Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-322.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-444.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-457.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26C-166.60 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-237.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98B-044.43 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
38A-536.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-782.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-531.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-451.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-652.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-288.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-333.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
97D-011.15 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
99A-854.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-966.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-222.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-655.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.75 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-132.22 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-111.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51L-134.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-444.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-133.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29K-149.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |