Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-988.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-222.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-444.40 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21C-111.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51D-844.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-444.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-555.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-444.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-211.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-111.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-333.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81A-444.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
21C-111.15 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
60C-777.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20C-300.00 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
77A-333.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
12A-222.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60K-555.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
65A-444.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-188.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-511.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-000.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |