Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-677.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 15:45
11A-139.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-888.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-276.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
89A-555.78 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-111.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51N-000.13 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-566.68 230.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-295.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-199.93 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
47A-839.99 175.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 15:00
51L-995.55 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-079.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
37K-515.55 125.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:00
38A-678.88 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-999.29 195.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-222.38 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
61K-556.66 195.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:00
20A-888.96 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-998.88 460.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-122.22 345.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-089.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-206.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
20A-888.82 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 13:30
19A-728.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-555.56 270.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-100.00 115.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-266.62 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
79A-568.88 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-236.66 115.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30