Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-679.68 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
51L-996.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
47A-836.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30M-388.68 230.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30K-580.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
63A-336.66 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/10/2024 - 09:15
88A-824.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 09:15
66A-303.66 85.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/10/2024 - 09:15
49A-777.88 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 09:15
38A-708.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
73A-369.88 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 09:15
99A-868.88 745.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
19A-583.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/10/2024 - 09:15
99A-889.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
83A-177.88 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-979.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-382.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51N-123.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36C-558.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/10/2024 - 08:30
36K-283.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 08:30
68A-368.68 1.200.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/10/2024 - 08:30
62A-486.86 50.000.000 Long An Xe Con 22/10/2024 - 08:30
14K-028.88 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
99A-862.68 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
77A-368.68 225.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 08:30
19A-658.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-122.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.68 165.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-236.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-162.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45