Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-072.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-588.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
26D-016.79 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
67A-301.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-763.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-287.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-683.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-845.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-215.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-220.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-671.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-270.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93A-507.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-232.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-841.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-642.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-541.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-137.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-309.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-640.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-270.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-255.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-124.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-727.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-698.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-681.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-466.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-624.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-370.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |