Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 62A-480.80 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-000.07 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 81B-028.02 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 49A-770.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 19C-275.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 37K-572.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34C-433.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-024.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-148.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 23C-090.98 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 90A-293.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 95B-018.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-282.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-086.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-249.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-047.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 20A-861.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 65A-521.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-192.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 35A-464.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-957.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 38A-696.95 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 84A-151.56 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 78A-222.27 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 82A-165.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 60K-631.31 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|