Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-747.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-271.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
89A-538.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-212.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
73A-374.74 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
20A-890.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-380.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
89A-542.42 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
61K-538.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-026.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-229.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
62A-480.80 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-000.07 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
81B-028.02 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
49A-770.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-024.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-275.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-572.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
34C-433.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-148.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
23C-090.98 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
95B-018.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
90A-293.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
36K-282.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|