Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-777.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-222.51 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
19A-561.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-444.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14C-411.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-107.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-888.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-011.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67B-033.33 | - | An Giang | Xe Khách | - |
29K-111.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-433.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-200.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49A-733.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-444.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-706.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
75D-011.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-477.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-588.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-145.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-621.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-371.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-333.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |