Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-444.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
92A-446.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-454.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
51M-142.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
77A-356.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
71A-222.44 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51L-964.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
76C-177.71 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
19A-755.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
73D-009.99 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
85C-087.77 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
28B-020.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-574.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-255.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
82C-095.55 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-400.04 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
95C-089.99 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
93A-513.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
37K-555.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
99C-333.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
72D-014.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-221.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
28B-018.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
51N-022.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
49A-777.57 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
49C-386.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
17C-222.05 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-399.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|