Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-413.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-148.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-046.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-947.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-215.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-725.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-953.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-150.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-800.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-159.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-189.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60D-018.39 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
89C-351.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
28A-220.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-402.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-865.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-711.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-101.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-230.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-254.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-048.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-773.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-191.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-267.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36C-527.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70C-188.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
20C-296.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21A-195.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-583.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |