Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-086.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
14K-047.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-249.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
20A-861.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
65A-521.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-192.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
35A-464.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
34A-957.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
38A-696.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
78A-222.27 | - | Phú Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
84A-151.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
78A-222.25 | - | Phú Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-222.23 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
82A-165.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
60K-631.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37K-534.34 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
34A-922.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-439.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-150.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
82B-022.22 | - | Kon Tum | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
88A-809.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
99A-864.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
97B-018.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
67C-192.92 | - | An Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-218.18 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-371.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-059.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |