Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-148.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 90A-293.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 95B-018.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-282.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-086.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-047.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-249.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-192.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 35A-464.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 20A-861.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 65A-521.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-957.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 38A-696.95 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 84A-151.56 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 37K-534.34 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34A-922.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-488.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 82A-165.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 60K-631.31 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-439.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-150.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 29K-424.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 88A-809.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 99A-864.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-059.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 97B-018.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 61K-532.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 67C-192.92 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|