Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19C-271.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 89A-538.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-212.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 73A-374.74 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 20A-890.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-380.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 89A-542.42 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-026.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 61K-538.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-229.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 30M-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 62A-480.80 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-000.07 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 81B-028.02 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 49A-770.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51N-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 19C-275.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 37K-572.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 34C-433.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 14K-024.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-148.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 23C-090.98 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 90A-293.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 95B-018.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 36K-282.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 51M-086.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|