Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
38A-700.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
47C-413.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-426.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
78D-006.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
60K-666.13 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
90D-011.18 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
37C-574.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
76A-333.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
14K-000.89 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
60C-777.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
14B-055.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-155.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
34A-922.26 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
60C-772.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51M-142.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
71A-222.44 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51L-964.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
76C-177.71 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
77A-356.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
85C-087.77 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
19A-755.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
73D-009.99 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
36C-574.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
28B-020.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-255.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
82C-095.55 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
95C-089.99 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-400.04 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|