Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-494.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
73A-381.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
78B-021.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
15K-450.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
15K-447.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
30M-298.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
30M-346.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
51M-127.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
30M-314.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
11B-015.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
51N-130.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
38A-699.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
37K-557.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
12C-141.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
60K-636.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
51N-107.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
85A-148.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
61K-557.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
60K-619.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
51M-199.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
30M-412.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
36C-546.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
47A-853.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
79C-233.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
51M-170.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
29K-420.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
23A-164.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
60B-078.79 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:45 |
60K-629.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
37K-502.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |