Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-767.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-737.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-760.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-251.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-983.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-133.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-230.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-573.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-146.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-387.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-520.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-210.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-450.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-275.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-830.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62C-202.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
88A-654.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-276.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-403.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-805.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-736.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-203.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-021.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-800.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-172.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-442.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-358.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20C-263.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-787.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |