Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-047.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-249.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
84A-152.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-039.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-297.97 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14C-451.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
12C-144.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51E-343.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-443.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-172.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-346.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-160.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
17A-505.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-789.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
77B-039.03 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
84B-020.20 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-753.53 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-411.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
85D-008.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-650.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
37C-573.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-829.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
27C-077.07 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
76A-324.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19D-021.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
98A-872.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
95D-024.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
24A-323.26 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-444.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|