Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 84A-151.56 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 78A-222.27 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 60K-650.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 27C-077.07 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 37C-573.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47A-829.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 19D-021.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 76A-324.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 98A-872.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 95D-024.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-444.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 93C-202.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 24A-323.26 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 77A-357.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-115.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 84B-023.23 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-165.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 75D-013.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 64A-208.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 49A-769.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-065.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-113.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 29K-427.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34D-039.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-137.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 99C-331.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 71D-009.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47C-403.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|