Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-502.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15D-053.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
88A-780.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-848.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-037.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-140.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-474.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-152.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-739.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-717.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-797.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-252.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-535.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49D-012.01 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
76A-302.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-231.31 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-959.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
19A-738.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-212.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47A-818.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-474.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-764.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |