Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-522.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-888.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-444.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-566.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-666.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-166.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-888.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-591.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-133.38 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
79A-487.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47D-022.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-466.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-444.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-218.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38C-220.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-222.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-215.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-491.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-296.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86A-297.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-888.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-277.73 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.92 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-387.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-577.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |