Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-426.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-837.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-214.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-665.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-440.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51B-704.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-659.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-200.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-288.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-277.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-714.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-561.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-548.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-304.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-671.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-135.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36C-571.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-964.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-659.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-351.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-298.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-448.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-619.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-762.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-870.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-773.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-603.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |