Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-474.75 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-576.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
70A-607.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-864.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-676.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-632.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
34D-040.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
14B-056.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
79A-578.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20C-313.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
70A-593.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71D-007.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
61D-023.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-073.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-897.97 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-003.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
48A-249.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-749.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
93C-204.04 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
73C-195.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
27A-131.32 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
79C-234.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
68A-370.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
11C-090.09 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
21D-009.09 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
66A-313.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-290.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14C-451.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
12C-144.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|