Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 67A-335.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-369.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 24A-317.17 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 98A-858.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 84C-128.12 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-058.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 65C-263.63 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 71A-222.24 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14K-002.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 35A-474.75 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 61K-576.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-864.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60K-676.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60K-632.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34D-040.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 70A-607.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20C-313.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 70A-593.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14B-056.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 79A-578.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 71D-007.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 30M-073.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-897.97 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51N-003.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 48A-249.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 61D-023.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 19A-749.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|