Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-932.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-666.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-309.09 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-525.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-052.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-119.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-744.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-210.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-676.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-222.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
75A-363.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-505.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.25 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-867.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-262.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-730.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-169.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
78C-129.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-428.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95D-024.24 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
60C-787.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
65C-222.28 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-494.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-134.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |