Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-333.63 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-400.08 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.78 - Thanh Hóa Xe Tải -
94A-111.65 - Bạc Liêu Xe Con -
20A-866.62 - Thái Nguyên Xe Con -
98C-333.19 - Bắc Giang Xe Tải -
25C-055.56 - Lai Châu Xe Tải -
29K-399.90 - Hà Nội Xe Tải -
51N-111.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-450.00 - Hà Nội Xe Con -
37K-291.11 - Nghệ An Xe Con -
36K-122.29 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-660.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-544.49 - Hưng Yên Xe Con -
14K-033.38 - Quảng Ninh Xe Con -
30M-333.75 - Hà Nội Xe Con -
37K-488.87 - Nghệ An Xe Con -
61K-500.08 - Bình Dương Xe Con -
98A-800.06 - Bắc Giang Xe Con -
30L-722.28 - Hà Nội Xe Con -
51L-866.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
97A-087.77 - Bắc Kạn Xe Con -
73A-310.00 - Quảng Bình Xe Con -
75A-364.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-611.19 - Đồng Nai Xe Con -
51N-044.40 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-222.45 - Nghệ An Xe Con -
36K-222.46 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-966.64 - Hải Dương Xe Con -
61C-567.77 - Bình Dương Xe Tải -