Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-406.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-409.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-138.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
92A-434.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-547.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-183.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-260.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-449.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-410.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37C-575.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-549.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-450.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-242.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-291.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-202.00 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-696.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-085.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-121.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-304.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-137.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-613.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-332.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98C-389.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
95A-133.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |