Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-165.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
75D-013.01 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
64A-208.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-065.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
49A-769.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-113.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-427.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
34D-039.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-137.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
99C-331.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71D-009.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
47C-403.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-901.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
89A-563.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-412.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-435.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14C-466.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
67A-335.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-369.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
24A-317.17 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98A-858.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
84C-128.12 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-058.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
65C-263.63 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14K-002.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71A-222.24 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
35A-474.75 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|