Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93C-200.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
37C-573.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
89C-354.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
84A-153.33 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51N-074.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
29K-333.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-444.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
92A-444.03 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
76A-333.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
18A-500.06 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15B-056.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
29K-424.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
36K-266.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
94A-111.09 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51N-120.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
76A-333.47 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
49A-777.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
20A-888.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-111.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
51L-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
77C-266.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
68A-370.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
38A-680.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
62B-033.33 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
81C-288.89 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
67B-032.22 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-333.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
36C-550.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-222.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
61K-581.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|