Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-785.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-755.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-308.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
62A-444.58 | - | Long An | Xe Con | - |
75D-011.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
60K-380.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-344.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36K-222.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-744.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-527.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-295.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-305.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-777.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-237.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-555.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-300.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-388.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62C-222.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
51N-033.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-422.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-050.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-488.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-444.56 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-420.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |