Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-700.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-171.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-141.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-415.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-695.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-560.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-848.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-443.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-726.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-226.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-150.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-812.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-155.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-058.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-667.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-348.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62A-449.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-867.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-758.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-100.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-180.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-704.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-784.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-782.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-257.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36K-048.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-197.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-702.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-435.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
28A-216.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |