Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-503.79 | - | Nam Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
81B-028.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
98A-901.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
36C-576.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
70C-214.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-367.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-233.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
77A-363.39 | - | Bình Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37C-594.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
68C-177.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-350.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
60C-762.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51L-910.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
97A-095.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
79C-229.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-485.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15D-055.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-567.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
38A-681.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
36K-277.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-519.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-105.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-174.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-364.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51N-073.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-523.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
99C-345.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
14B-055.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
77A-362.39 | - | Bình Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |