Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
27A-131.32 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
49A-759.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-308.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-080.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-910.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-129.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
69A-170.70 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
81B-028.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
93C-206.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
86B-028.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
73C-191.95 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
67D-011.11 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
63D-012.12 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
29K-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
29K-462.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
34B-044.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
48A-253.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-080.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-580.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-113.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
43A-977.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
24C-171.17 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-287.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
93D-010.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
24A-318.18 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-967.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-037.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-091.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
65C-251.51 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|