Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-666.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
65A-533.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
26A-245.55 | - | Sơn La | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
49A-777.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
70C-216.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
37K-533.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
90B-015.55 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
15K-444.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
49A-765.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
17A-507.77 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-422.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
36C-580.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
15K-444.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-046.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
37C-588.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
37C-573.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
93C-200.06 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
84A-153.33 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
89C-354.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-333.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
15K-444.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
92A-444.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
76A-333.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
36K-266.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
94A-111.09 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
18A-500.06 | - | Nam Định | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
15B-056.66 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-424.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
76A-333.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |