Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-095.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-567.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15D-055.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:00 |
38A-681.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
36K-277.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-519.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-105.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-174.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-364.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51N-073.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
61K-523.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
99C-345.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
77A-362.39 | - | Bình Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
26A-244.39 | - | Sơn La | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
49A-758.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
14B-055.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
79B-045.79 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
51N-125.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
65C-271.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
99C-336.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
49A-747.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37K-537.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
47A-842.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-068.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
19A-729.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-361.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
60C-766.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-270.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-477.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
74C-145.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |