Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-270.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-477.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
26A-237.39 | - | Sơn La | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
63B-035.39 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
37K-560.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-225.79 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51N-035.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
36K-237.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-245.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
66C-188.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
62A-472.39 | - | Long An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
90A-289.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
47A-854.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
89A-531.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-304.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
90A-302.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
83B-024.79 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
49C-400.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
25C-062.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
97C-051.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
81B-028.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
98A-901.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
18A-503.79 | - | Nam Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
36C-576.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
70C-214.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
51M-233.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
30M-367.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
77A-363.39 | - | Bình Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37C-594.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |