Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-904.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-263.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-742.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-557.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-085.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-232.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-403.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-709.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-625.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-314.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-240.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-117.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-729.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-662.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-442.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12A-266.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
77A-364.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
66C-160.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-673.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-143.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-261.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-230.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-783.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-208.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49C-329.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-609.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-122.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-653.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-256.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |