Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-388.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
76A-333.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.29 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34A-760.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-888.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-955.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-682.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14K-000.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-422.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-888.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-174.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-390.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-422.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-104.44 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51N-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-322.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
47A-777.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43B-066.66 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
30L-444.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-211.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-866.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-722.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-401.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |