Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-533.34 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
26A-245.55 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-182.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
60C-775.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
29K-333.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
92A-444.42 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
21C-111.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
78A-222.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
35A-472.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
61K-521.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
36K-262.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
36C-555.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
69B-014.44 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
18A-501.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
36K-247.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
65A-525.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
51M-070.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
24D-011.18 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
88D-022.28 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
67D-010.00 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
34A-930.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
99A-894.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
77B-039.99 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
36K-257.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
84B-022.26 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
34C-444.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
49C-390.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
35A-466.67 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
75A-391.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|