Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
26A-237.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
63B-035.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-560.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
62C-225.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
93C-206.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
81A-477.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
74D-012.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
72A-773.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38B-023.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
12B-016.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
90B-013.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-824.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19C-274.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-875.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
34A-965.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98C-381.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
62A-492.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
21A-229.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60B-079.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
68A-371.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
86A-334.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
89A-560.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
85D-009.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
98C-388.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
43D-012.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-583.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19A-733.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
62C-220.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-653.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|