Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-253.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-080.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-580.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
93D-010.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-287.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
24A-318.18 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-967.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-037.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
65C-251.51 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-091.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
97D-008.08 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
19C-278.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
82A-163.63 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
88C-317.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
99A-894.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
66C-188.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
72C-282.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-461.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-202.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
64D-007.07 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
92D-012.12 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
21C-114.14 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-473.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-465.65 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
99D-025.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
98C-393.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-271.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
11D-009.09 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-176.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|