Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 86B-028.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
| 73C-191.95 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
| 67D-011.11 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
| 63D-012.12 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
| 29K-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
| 29K-462.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
| 48A-253.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 30M-080.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 61K-580.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 51N-113.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 43A-977.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 24C-171.17 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
| 34B-044.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
| 93D-010.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
| 36K-287.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
| 88B-023.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51E-353.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 66A-309.09 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 20A-902.02 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 88C-324.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51E-344.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 66C-185.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 79A-589.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 15K-475.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 79A-590.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 30M-278.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 69C-109.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 99A-894.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 66C-188.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|