Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-355.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-426.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63A-333.42 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-233.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-544.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-333.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-222.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-022.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
61K-273.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11C-080.00 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51M-111.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-299.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-500.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66C-188.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
36K-255.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-474.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-888.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-555.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69A-146.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-260.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-257.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60D-022.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51L-150.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-112.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-647.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-884.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |