Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-496.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-157.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-376.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20B-030.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
29K-178.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-218.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-474.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-237.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-425.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-323.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-523.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-388.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-860.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-265.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-307.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-459.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-248.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-432.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-051.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-880.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-464.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-305.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-960.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-467.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-481.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12C-140.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51K-820.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-813.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-294.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |