Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78C-129.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-772.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-568.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
84C-128.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
38B-023.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
63C-233.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
86A-320.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29D-638.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-905.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
18A-509.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
77A-370.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-056.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
14C-468.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
92B-039.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
60K-673.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
37K-544.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
75C-164.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
65C-263.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-898.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
25B-009.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
62A-483.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-120.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
93C-206.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
81A-477.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
74D-012.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
72A-773.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38B-023.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
12B-016.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|