Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-905.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 18A-509.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 77A-370.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-056.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 14C-468.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 92B-039.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 37K-544.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 75C-164.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 65C-263.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 60K-673.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-898.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 25B-009.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 62A-483.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-120.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 93C-206.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 81A-477.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 74D-012.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 72A-773.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 38B-023.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 12B-016.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 90B-013.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
| 47A-824.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 20A-875.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 19C-274.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 34A-965.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 98C-381.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 62A-492.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 21A-229.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|