Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
34C-398.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-494.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-161.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-935.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-648.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-430.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-649.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-951.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-560.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18C-181.83 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
12C-141.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
98C-378.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14K-040.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-323.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-377.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-747.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-206.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
35A-444.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-515.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-272.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-957.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |