Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-355.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-240.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-604.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-101.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-466.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-199.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79D-011.16 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
90D-011.15 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
51L-401.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-222.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-222.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
64A-190.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.85 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-355.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-222.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-311.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-401.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-182.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14K-011.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29D-566.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98A-799.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-347.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-900.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |