Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-483.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-120.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
93C-206.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
81A-477.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
74D-012.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
72A-773.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
38B-023.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
12B-016.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-118.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
90B-013.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
47A-824.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19C-274.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
20A-875.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-295.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
83A-200.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
79A-574.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-050.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
22D-010.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-488.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
14C-454.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51E-353.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
82A-164.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
60K-624.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-994.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-083.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
72C-276.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
73B-019.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
84B-020.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-245.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-293.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|