Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-946.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-363.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-320.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-262.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11D-010.12 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
17C-222.24 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
19A-735.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18D-016.01 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
51N-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-884.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36C-529.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-361.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-313.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-836.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-260.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-153.53 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-397.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-274.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-542.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
25C-060.65 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
34C-383.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-585.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-035.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-797.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-272.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-702.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-245.45 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-119.11 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |