Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-604.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-466.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93C-207.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
49A-634.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66C-166.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
47C-333.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
94A-114.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-611.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-333.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-288.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-533.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-255.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-464.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-425.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
95C-080.00 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
17A-434.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-399.91 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
90C-134.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
29K-466.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-498.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-542.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-765.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-120.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-342.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-188.87 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38A-634.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |