Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76D-011.11 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
63D-011.11 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
98A-744.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-444.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26D-011.11 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
62C-222.24 | - | Long An | Xe Tải | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36K-222.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-222.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-055.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-466.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-777.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-400.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78B-022.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
51E-333.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-111.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-222.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95D-022.22 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
79C-222.29 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-244.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-444.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-222.21 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-711.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14K-000.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |