Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-567.77 |
165.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/10/2024 - 13:30
|
22A-279.99 |
90.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/10/2024 - 13:30
|
30M-206.66 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 13:30
|
88A-811.18 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:45
|
51L-999.33 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:45
|
30M-396.66 |
180.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:45
|
34A-938.88 |
170.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:45
|
30M-233.38 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
60K-626.66 |
110.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
51M-111.11 |
1.590.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/10/2024 - 10:00
|
18A-489.99 |
105.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
30M-269.99 |
320.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
36K-229.99 |
205.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
89A-557.77 |
80.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
14A-999.92 |
230.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
60K-666.79 |
160.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/10/2024 - 10:00
|
30M-222.28 |
300.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
78A-222.99 |
95.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
30M-227.77 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
60K-678.88 |
135.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
30M-223.33 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
89A-555.57 |
45.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
36K-286.66 |
120.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
99A-888.33 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
60K-666.86 |
350.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
18A-509.99 |
95.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
15/10/2024 - 09:15
|
51M-166.68 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/10/2024 - 09:15
|
37K-566.65 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/10/2024 - 08:30
|
47A-858.88 |
170.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/10/2024 - 08:30
|
20A-888.68 |
485.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/10/2024 - 08:30
|