Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-236.66 115.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-255.56 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
37K-567.77 165.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 13:30
34A-938.88 170.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 10:45
88A-811.18 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/10/2024 - 10:45
51L-999.33 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-396.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
14A-999.92 230.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:00
60K-666.79 160.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-233.38 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
60K-626.66 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51M-111.11 1.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/10/2024 - 10:00
18A-489.99 105.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-269.99 320.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
36K-229.99 205.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 10:00
89A-557.77 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51M-166.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/10/2024 - 09:15
30M-222.28 300.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
78A-222.99 95.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-227.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
60K-678.88 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-223.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
89A-555.57 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
36K-286.66 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 09:15
99A-888.33 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
60K-666.86 350.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 09:15
18A-509.99 95.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 09:15
78A-222.88 65.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-388.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
37K-566.65 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 08:30