Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-123.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-296.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-688.86 205.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-096.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
20A-877.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-684.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-060.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-571.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-872.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-985.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-898.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
19A-658.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-538.88 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-122.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
37K-518.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-929.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
78A-218.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-065.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
26A-235.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14K-003.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-936.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-995.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-992.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
23A-148.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
74A-236.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51B-516.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 21/10/2024 - 14:45
72A-879.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2024 - 14:45
34A-958.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
17A-391.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2024 - 14:45