Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-704.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-466.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-474.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-344.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-527.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-132.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
17C-202.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-174.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-472.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-008.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-364.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-406.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-257.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-798.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-692.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15B-058.39 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
99A-864.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-110.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-985.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-227.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-327.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-231.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-171.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-182.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-405.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-421.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-083.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-412.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-774.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-609.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |