Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-712.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-716.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-634.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-447.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-545.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-362.62 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-292.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-929.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-757.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35A-472.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-482.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-594.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-329.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-810.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-352.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-454.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-727.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-726.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68D-010.16 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-524.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-202.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-383.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-850.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
23A-150.50 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49C-348.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-422.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.64 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
35A-474.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |