Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-473.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-465.65 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
98C-393.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
99D-025.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
14K-040.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-573.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-073.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
95C-090.91 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14C-449.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
78A-221.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-151.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-674.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-194.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
48A-252.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-333.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-747.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
49C-394.94 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
88A-792.92 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-063.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
17A-502.02 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-104.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-444.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
89A-532.32 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
72C-281.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
48A-253.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98C-385.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-177.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60B-080.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-238.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|