Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-664.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-255.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12C-144.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
60C-777.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-444.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-201.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-444.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-481.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-211.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-488.87 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-611.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-317.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-466.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-500.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-466.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-555.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.70 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-855.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-143.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-777.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-255.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-666.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-451.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-688.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-777.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-391.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |