Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-649.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-630.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38C-244.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99A-891.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78B-020.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
30K-708.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-998.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-110.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-315.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-230.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-162.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-215.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-440.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-417.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-052.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-849.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-403.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-592.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-621.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-212.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-202.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-640.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82C-098.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
92C-266.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51D-960.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-329.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-267.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-291.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-209.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-432.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |