Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-083.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
72C-276.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
73B-019.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
84B-020.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-245.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-293.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
11B-013.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-859.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-249.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-962.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-162.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
78D-007.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
22A-269.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
37K-556.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-957.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
95B-019.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
72A-873.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
14K-029.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
75B-031.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
51N-041.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-944.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-930.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
86B-026.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
37K-527.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
64D-008.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-462.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29D-626.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
65C-261.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
89B-027.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|