Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-263.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30M-191.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-078.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
61C-641.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-846.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-959.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-373.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-691.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-441.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-391.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-497.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-143.43 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-673.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-551.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-323.21 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-747.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-860.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-291.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-925.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-147.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-160.60 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
18A-390.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-516.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-645.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-975.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-527.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-326.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-384.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74A-282.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |