Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-182.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-272.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-353.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-150.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
28A-264.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
43A-972.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
14K-040.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
61K-573.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
51N-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
95C-090.91 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
14C-449.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
78A-221.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
51N-151.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-333.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
60K-674.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-194.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
48A-252.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
19A-747.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
49C-394.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-104.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
88A-792.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
51N-063.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
17A-502.02 | - | Thái Bình | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-177.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
89A-532.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
37C-574.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
72C-281.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
48A-253.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
98C-385.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |