Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-088.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
35C-166.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
76A-333.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14B-055.55 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
70A-599.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-633.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
94A-111.71 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
14A-955.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43C-322.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
88A-800.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-666.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-611.18 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51K-981.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-433.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-671.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-843.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51D-988.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-842.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-133.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14K-044.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-910.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-111.27 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81A-455.57 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-999.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-200.08 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51E-319.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
95C-088.82 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |