Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-527.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 64D-008.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29K-462.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29D-626.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 65C-261.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 89B-027.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
| 49D-018.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 19C-268.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 98C-393.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 18D-016.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 75A-390.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 24D-012.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
| 65A-534.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 99C-332.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 66A-311.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-299.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 34A-924.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 29K-329.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 98A-887.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 30M-341.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 73A-374.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 36K-234.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 20C-315.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 51M-068.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
| 68A-372.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 49A-776.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 79A-594.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 99A-890.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 60K-626.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
| 88A-827.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|