Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21D-003.39 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
29K-477.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14D-029.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
30K-761.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-275.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-223.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-271.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-410.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-651.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-050.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-350.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-045.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
49C-382.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
63A-322.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61C-633.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-400.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-152.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
83A-196.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
67A-288.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-214.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-301.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-358.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-241.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-729.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-307.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-442.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-432.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-660.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-476.79 | - | Long An | Xe Con | - |
93C-203.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |