Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49D-018.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
19C-268.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
98C-393.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
18D-016.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
75A-390.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
99C-332.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
24D-012.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
65A-534.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
66A-311.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-299.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-924.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-329.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-887.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-341.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
73A-374.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-234.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
20C-315.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-068.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
68A-372.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
49A-776.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
99A-890.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
60K-626.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
79A-594.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
88A-827.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-476.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
14K-044.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
60D-023.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-453.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
92C-262.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
47D-021.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|