Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-378.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
47D-021.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-247.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-243.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
89A-553.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-201.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
70A-601.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
99A-864.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-914.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-921.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
60K-620.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-905.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
93C-205.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-331.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
89A-532.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
93A-522.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
27A-129.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
43A-965.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
38C-251.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29B-661.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
43A-949.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
67A-342.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
11A-140.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
19C-272.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-397.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
14K-029.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
75B-031.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
72A-873.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-944.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-930.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|