Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-532.32 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
72C-281.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
48A-253.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98C-385.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
60B-080.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-238.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
37B-048.04 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
37K-523.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-267.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
20D-034.34 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
75C-161.63 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
70A-594.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-282.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51L-936.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
67B-030.31 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
51L-953.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-443.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14C-452.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
38C-251.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
60C-784.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-418.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
81A-470.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34A-952.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
26C-167.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
49C-386.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|