Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-161.63 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51L-953.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
67B-030.31 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
14C-452.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
38C-251.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-443.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-531.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-143.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61C-626.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
34C-452.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-165.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
35A-474.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
66C-190.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14D-030.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
74D-015.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-717.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
81A-454.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47B-042.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
35A-480.80 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-115.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
70A-594.94 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
18A-492.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-305.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-298.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
72A-843.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72C-280.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|