Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-282.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51L-953.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 67B-030.31 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 38C-251.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 29K-443.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 14C-452.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-143.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 61C-626.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 61K-531.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-165.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 34C-452.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 66C-190.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 35A-474.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 74D-015.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 19A-717.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 81A-454.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 14D-030.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 47B-042.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-115.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 35A-480.80 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 18A-492.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-305.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 70A-594.94 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 72A-843.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-298.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 72C-280.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|