Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-388.83 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
27A-133.35 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
83D-011.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
78A-222.02 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
88C-319.99 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
36C-570.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
29K-371.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
90D-011.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-200.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
21A-222.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
79A-577.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
43B-066.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
36K-251.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
61C-639.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
99C-337.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-250.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
78A-222.67 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
63D-014.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
63A-333.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-155.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-344.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
98A-866.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
86A-333.23 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
36K-237.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
17C-222.35 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
62A-488.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-485.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
15K-477.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-361.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
15B-055.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|