Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-683.33 - Đắk Lắk Xe Con -
20C-311.15 - Thái Nguyên Xe Tải -
15K-444.43 - Hải Phòng Xe Con -
70A-471.11 - Tây Ninh Xe Con -
68A-366.64 - Kiên Giang Xe Con -
77A-341.11 - Bình Định Xe Con -
38A-666.75 - Hà Tĩnh Xe Con -
30K-621.11 - Hà Nội Xe Con -
79A-555.21 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-131.11 - Ninh Thuận Xe Con -
17C-222.75 - Thái Bình Xe Tải -
36C-555.61 - Thanh Hóa Xe Tải -
63A-333.83 - Tiền Giang Xe Con -
14C-455.52 - Quảng Ninh Xe Tải -
30L-444.41 - Hà Nội Xe Con -
70A-514.44 - Tây Ninh Xe Con -
30L-722.26 - Hà Nội Xe Con -
38A-553.33 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-666.53 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-287.77 - Đà Nẵng Xe Tải -
93C-184.44 - Bình Phước Xe Tải -
79C-222.77 - Khánh Hòa Xe Tải -
19C-216.66 - Phú Thọ Xe Tải -
47A-630.00 - Đắk Lắk Xe Con -
84C-111.44 - Trà Vinh Xe Tải -
20A-899.95 - Thái Nguyên Xe Con -
66C-188.82 - Đồng Tháp Xe Tải -
70A-486.66 - Tây Ninh Xe Con -
93A-522.24 - Bình Phước Xe Con -
30L-488.83 - Hà Nội Xe Con -