Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-820.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-309.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-630.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-316.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-307.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-412.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-737.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-606.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-732.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-060.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-213.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-260.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-543.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-140.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-294.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-390.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-853.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-120.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-800.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-663.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66C-162.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72A-773.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-861.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-662.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-331.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-159.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-115.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |