Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-864.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 69C-105.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-446.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-133.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-655.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 70D-012.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 43B-064.64 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-071.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 85A-150.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 84D-009.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 20A-878.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15C-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 38C-247.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-054.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-200.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-075.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 61C-626.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 29K-372.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 35A-470.70 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 86A-333.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 34A-972.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 81C-294.94 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 98C-388.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 18A-494.99 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51L-980.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-321.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 36K-297.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 61K-535.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 66D-015.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 64C-135.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|