Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-686.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-434.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-308.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-434.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23D-010.16 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
51L-979.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-901.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37C-585.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43B-066.06 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-388.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43B-062.62 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
37K-565.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-808.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-364.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-434.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38D-020.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
47A-816.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-530.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-232.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-949.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-351.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-205.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-319.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-510.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-405.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-171.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
35B-023.23 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
15K-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-783.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |