Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-212.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
15K-482.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
14C-453.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
17C-220.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-330.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
51N-054.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
68D-010.39 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 31/10/2024 - 14:45 |
93C-203.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
90A-297.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
60C-770.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
37C-573.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
88A-807.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-273.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-381.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-387.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
36K-273.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
21C-114.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
75A-402.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
34A-975.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
25C-060.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
66A-308.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
27B-016.79 | - | Điện Biên | Xe Khách | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-070.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
51N-122.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
20A-897.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-170.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
74A-284.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-154.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-343.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |