Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-387.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-273.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-273.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
21C-114.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
75A-402.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
34A-975.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
25C-060.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
66A-308.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
27B-016.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-070.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-122.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
20A-897.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-170.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-227.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
74A-284.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-154.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-343.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-044.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
82D-013.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
14D-031.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
86B-028.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-406.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-428.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-071.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
74A-280.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
89A-541.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-718.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
97D-010.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
77D-010.39 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-098.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|