Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-245.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-476.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-134.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-540.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-504.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-350.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-455.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-601.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-434.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-767.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-448.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-338.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-747.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-115.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35D-016.39 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
30K-448.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-172.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-873.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-417.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-357.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-136.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-361.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-598.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-509.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49C-397.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-151.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-092.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-304.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |