Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47C-423.23 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51L-954.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-696.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 66A-303.09 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15D-053.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-207.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 34D-042.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 85A-149.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 97C-050.58 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 29K-442.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-089.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-080.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 38D-020.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 35A-481.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 84B-021.21 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 47C-409.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 49A-764.64 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 37C-574.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 98A-864.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 20A-878.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-133.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-655.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 69C-105.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-446.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-200.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 70D-012.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 43B-064.64 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-071.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 85A-150.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 84D-009.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|