Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-549.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51L-922.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
70A-598.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
20C-311.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
49A-777.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
93A-522.23 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
29K-388.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
19C-264.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
62C-222.04 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
78A-221.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51N-111.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
90C-155.56 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
49A-763.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
92D-014.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
67A-330.00 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
79C-233.36 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51N-081.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
43A-973.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
99B-033.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
61K-545.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-309.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
51M-222.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
70A-599.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
29K-436.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
86A-322.26 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
63A-325.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
24B-022.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
14K-042.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
48D-008.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|