Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-222.92 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30M-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89C-355.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-444.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-155.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-711.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.51 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
93A-499.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62C-191.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-188.85 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-333.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60C-674.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21C-111.53 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-455.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-400.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-888.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-120.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-722.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-455.53 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-288.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-511.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51E-333.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-455.57 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-711.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-222.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-833.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |