Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-485.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-518.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-713.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-627.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-135.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-251.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-303.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-412.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-728.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-428.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-187.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-185.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-730.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-443.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-136.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-894.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-269.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-381.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-751.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-847.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-164.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-174.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-561.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-466.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-383.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20C-288.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-701.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-248.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-835.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-621.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |